|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậy bạ
adj
như bậy nói bậy bạ to talk nonsense làm những việc bậy bạ to do objectionable things
![](img/dict/02C013DD.png) | [bậy bạ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | obscene; indecent | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói bậy bạ | | to talk nonsense | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | làm những việc bậy bạ | | to do objectionable things | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lời nói bậy bạ | | unseemly expressions |
|
|
|
|